Có 2 kết quả:
山药 shān yao ㄕㄢ • 山藥 shān yao ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Dioscorea opposita
(2) yam
(2) yam
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Dioscorea opposita
(2) yam
(2) yam
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0